trưng bày tiếng anh là gì

Khi bạn bí ý tưởng viết content trung tâm tiếng Anh, hãy xác định lại rõ khách hàng mục tiêu của bạn, thông điệp bạn muốn truyền đạt đến mọi người là gì để từ đó lựa chọn chính xác loại content phù hợp với mục đích của bạn. Đừng chỉ bán cái bạn có mà hãy Ý nghĩa 520 là gì? 520 có nguồn gốc là một từ lóng được cộng đồng mạng Trung Quốc sử dụng làm lối tắt để bày tỏ tình cảm. Số 520 (五 二零) khi phát âm trong tiếng Trung Quốc là wǔ' èr líng nghe tương tự, gần âm wǒ ài nǐ (我 爱 你) . Tâm sự tiếng anh là gì tỏ bày vai trung phong sự trong giờ Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Hãy thuộc lotobamien.com phát triển thêm nhiều bài viết tốt về Tâm sự tiếng anh là gì chúng ta nhé. Combo 3 cuốn 25 Chuyên ổn Đề 2006. Phòng trưng bày nghệ thuật Nguyen Art được ra đời vào năm 2006, đây là tâm huyết của Doanh Nhân Nghệ Sĩ/Nhà Sáng Lập/Giám Đốc Điều Hành Lê Xuân Hưởng. Anh đã dành một thập kỷ rưỡi để kết nối với các họa sĩ tài năng và nhiệt huyết, xây dựng nên phòng trưng 摆列 《摆放; 陈列。. 》hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự展品摆列有序罗; 胪; 陈列 《把物品摆出来供人看。. 》sản phẩm trưng bày. 陈列品。. trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới. 商店里陈列着许多新到的货物。. 罗列 《分布; 陈列。. 》展览 《陈列出来供人观看。. 》张 《陈设; 铺排。. Trưng bày. "Trưng bày." dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh:on display. Ví dụ: cửa hàng giầy đang trưng bầy nhiều kiểu giầy khác nhau. the shoe store has the different styles of shoes on display. Nếu một sản phẩm không được trưng bày, khách hàng có thể không biết nó có sẵn để mua hay không. Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The old showroom was only used as temporary accommodation to house the centre for a couple of months. In the showroom in the groundfloor there are various sculptures. Mall road has a number of showrooms, department stores, shops, restaurants and cafes. With a total of 7,000m in surface area, the five floors offer showroom space for twelve fashion companies. The body was made and fitted by a coachbuilder selected by the owner or a dealer who might have cars built for showroom stock. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

trưng bày tiếng anh là gì